Có 2 kết quả:
其貌不扬 qí mào bù yáng ㄑㄧˊ ㄇㄠˋ ㄅㄨˋ ㄧㄤˊ • 其貌不揚 qí mào bù yáng ㄑㄧˊ ㄇㄠˋ ㄅㄨˋ ㄧㄤˊ
qí mào bù yáng ㄑㄧˊ ㄇㄠˋ ㄅㄨˋ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) nothing special to look at
(2) unprepossessing
(2) unprepossessing
Bình luận 0
qí mào bù yáng ㄑㄧˊ ㄇㄠˋ ㄅㄨˋ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) nothing special to look at
(2) unprepossessing
(2) unprepossessing
Bình luận 0